STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
181 | Cái bàn | 95 |
182 | Cái bình | 85 |
183 | Cái cân | 89 - 86 |
184 | Cái cầu | 68 - 04 |
185 | Cái cày | 26 - 75 - 56 |
186 | Cái chậu | 94 - 32 |
187 | Cái chày | 11 - 98 |
188 | Cái chén | 93 |
189 | Cái chổi | 85 - 93 |
190 | Cái chum | 75 - 35 |
191 | Cái cù | 02 - 32 - 62 |
192 | Cái ghế | 49 - 68 |
193 | Cái giếng | 92 - 29 |
194 | Cái kẹo | 36 - 02 |
195 | Cái kim | 84 - 34 |
196 | Cái kính | 85 - 58 |
197 | Cái làn | 84 - 85 |
198 | Cái mả | 30 - 70 - 40 - 90 |
199 | Cái mai | 19 - 91 - 87 |
200 | Cái mâm | 18 - 81 - 86 |
201 | Cái màn | 85 - 97 |
202 | Cái màn xanh | 14 - 41 |
203 | Cái miệng | 78 |
204 | Cái miếu | 63 - 68 |
205 | Cái môi | 00 - 75 |
206 | Cái mũ | 28 - 46 - 86 - 68 |
207 | Cái muôi | 17 - 71 |
208 | Cái nhà | 27 - 77 - 91 - 41 |
209 | Cái nhẫn | 18 - 81 |
210 | Cãi nhau | 36 - 37 - 68 |