STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
1 | Ao hồ sông ngòi | 38 - 93 - 54 |
2 | Áo vest | 95 - 54 - 59 |
3 | Bà chết sống lại | 93 - 96 |
4 | Bàn ăn dọn sạch | 42 - 46 |
5 | Bắt cá ở suối | 45 - 54 |
6 | Bị bỏng nước sôi | 02 - 20 |
7 | Bộ mặt sầu | 42 - 61 |
8 | Bơi giữa sông | 89 - 98 |
9 | Bông sen | 24 - 74 |
10 | Cá sấu | 89 |
11 | Cá sấu ăn thịt người | 25 - 55 |
12 | Cây sai quả | 49 - 73 - 36 |
13 | Chết sống lại | 62 - 74 |
14 | Chết đuối sống lại | 00 - 06 |
15 | Chim sẻ đậu | 76 |
16 | Chữ số | 22 - 82 |
17 | Con sò | 48 |
18 | Con sóc | 69, 79 |
19 | Củ su hào | 00 - 01 - 06 |
20 | Dọn nhà vệ sinh | 26 - 62 |
21 | Dùng lửa đốt súc vật | 48 |
22 | Hoa sen | 45 - 54 |
23 | Hoa súng | 10 - 20 |
24 | Ỉa bậy chùi đít không sạch | 86 - 98 - 49 - 39 |
25 | Kéo thuyền trên sông | 06 - 60 |
26 | Khách sạn | 32 - 47 |
27 | Lò sưởi tắt | 42 - 47 |
28 | Mình bắn súng lục | 61 |
29 | Mình ở khách sạn | 64 - 69 |
30 | Mơ hai chữ số | 64 - 14 |